Cách Viết Đơn Xin Visa Hàn Quốc

Cách Viết Đơn Xin Visa Hàn Quốc

Viết đơn xin visa du học Hàn Quốc rất quan trọng đối với những ai đang muốn đi du học Hàn Quốc hay đi du lịch, thương mại, thăm người thân. Ngày hôm nay, VRE hướng dẫn viết đơn xin visa du học Hàn Quốc một cách chi tiết nhất. Bạn có thể sử dụng mẫu đơn chung này, chỉ khác nhau ở mục đích xin visa. Yên tâm chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn điền các thông tin chi tiết ở dưới này một cách đơn giản nhất.

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn:

Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ

Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học

High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3

Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

6.2 Name of school: Tên trường học

6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường  học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal details)

1.1: Family name: Họ, Given names: tên đêm và tên (Viết hoa)

1.3: Sex: Giới tính (Nam “Male”, Nữ “Female”)

1.4: Date of Birth: Ngày sinh (ghi theo thứ tự: năm/ tháng/ ngày)

1.6: Country of Birth: Quốc gia nơi sinh ra

1.7: National Identity No: Số chứng minh nhân dân

1.8: Have you ever used any other names to enter to depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Thường thì chọn “No”

1.9. Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? thường chọn “No”

Lưu ý: Phần “FOR OFFICICAL USE ONLY” không điền

Tải mẫu đơn xin cấp visa 5 năm Hàn Quốc (C3-9-1)

Đương đơn có thể tải xuống mẫu đơn xin cấp visa 5 năm Hàn Quốc (Visa C-3-9-1) theo 2 cách sau:

⇒ Download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Việt file PDF tại đây.

⇒ Download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Anh file PDF tại đây.

Các đối tượng được cấp visa 5 năm Hàn Quốc

Với nhiều tiện ích và thuận lợi do loại visa này mang lại, rất nhiều người mong muốn được cấp visa Hàn Quốc 5 năm. Tuy nhiên, Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc cũng đưa ra nhiều điều kiện cho đương đơn như:

– Người Việt Nam thường trú tại một trong 3 tỉnh thành: Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP Hồ Chí Minh hoặc đã tạm trú tối thiểu 1 năm.

– Người Việt Nam chưa từng cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc. Điều kiện này áp dụng cho tất cả các loại visa Hàn Quốc.

– Người Việt Nam không cần chứng minh tài chính. Tuy nhiên trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc 5 năm có thể được yêu cầu nộp thêm các giấy tờ chứng minh nghề nghiệp nếu cần thiết nên tốt nhất bạn nên chuẩn bị các giấy tờ để chứng minh công việc như hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm, sổ hưu trí…

Đối với trường hợp công dân Việt Nam không thuộc diện được cấp visa 5 năm Hàn Quốc thì vẫn cần phải có visa đến Hàn như thường lệ, chỉ là loại visa ngắn hạn với thời gian lưu trú ít hơn.

Nếu bạn chưa có kinh nghiệm xin visa Hàn Quốc thì hãy liên hệ với Visatop theo Hotline  để được tư vấn và giải đáp miễn phí nhé.

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm:

Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh

Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo

Medical Tourism: Du lịch kết hợp chữa bệnh

Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ

Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân

Diplomatic/Official: Ngoại giao/Công vụ

Other: Khác và điền thông tin vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh

8.4. Address in Korea (including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

8.5. Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)

8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có đồng thời điền:

Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi

Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) ~ (yyyy/mm/đ)

8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?:  Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh

Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi

Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày

8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không?

Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền các thông tin theo bảng:

Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh

Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)

Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn

Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.

8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?

Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết vào bảng:

Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh

Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)

Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn

Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)

Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày

Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày

Bạn tích chọn vào ô thời gian lưu trú tương ứng với mục đích xin visa của mình.

Hãy điền loại visa bạn dự định xin tại đây.

FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống

Mục 8: Thông tin người bảo lãnh “Details of sponsor”

Nếu bạn đi du học thuộc diện có người bảo lãnh thì cung cấp thêm thông tin chi tiết của người bảo lãnh tại mục này.

Nếu bạn nằm trong diện đi tự túc thì hãy chọn “No”.

Mục 5: Tình trạng hôn nhân “Marital status details”

5.1: Current Marital status/ tình trạng hôn nhân hiện tại

5.2: If “married” please provide details of yous spoude/ Nếu đã kết hôn thì vui lòng cung cấp thông tin của người hôn phối

6.1: What is the highest degree or level of education you have complated? / Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:

6.2: Name of school/ tên trường

6.3: Location of School/ địa chỉ trường:

7.1: What is your current personal circumstances? / Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân

7.2: Employment details / Chi tiết công việc

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:

5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn

If “Married” please provide details of the spouse: Nếu “Đã kết hôn” hãy điền thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.

a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)

b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)

c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)

e) Residential Address: Địa chỉ cư trú

f) Contact No.: Số điện thoại liên hệ

5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?

Những mục có trong đơn xin visa Hàn Quốc

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)