Giai đoạn 4-6 tuổi là giai đoạn vàng để học ngoại ngữ của trẻ. Trong đó, từ vựng tiếng Anh lớp 1 là nền tảng quan trọng để hình thành khả năng ngôn ngữ của các bé. Hiểu được điều đó, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp và biên soạn tài liệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 chương trình mới chuẩn SGK (có PDF) để các bậc phụ huynh tiện kèm cặp, ôn luyện cùng các con ngoài những giờ học trên trường!
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2
The bus arrives at the station every 15 minutes. (Xe buýt đến trạm mỗi 15 phút.)
He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy trong công viên mỗi sáng.)
The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)
The truck is loaded with fruits. (Xe tải đang chở đầy trái cây.)
Please move the chair closer to the table. (Vui lòng di chuyển ghế lại gần bàn hơn.)
The boy is playing with his friends. (Cậu bé đang chơi với các bạn của mình.)
Look at the beautiful sunset. (Nhìn vào hoàng hôn đẹp tuyệt vời.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
The lake is perfect for swimming in the summer. (Cái hồ rất lý tưởng để bơi vào mùa hè.)
The leaf fell from the tree. (Chiếc lá rơi từ cây.)
I like to drink lemonade made from fresh lemons. (Tôi thích uống nước chanh làm từ chanh tươi.)
The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.)
They climbed the hill to see the sunset. (Họ leo lên quả đồi để ngắm hoàng hôn.)
We are planning a picnic at the park. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dã ngoại ở công viên.)
The sky is full of stars tonight. (Bầu trời đầy sao tối nay.)
The children are playing on the ground. (Các em đang chơi trên mặt đất.)
I eat a banana every morning for breakfast. (Tôi ăn một quả chuối mỗi sáng cho bữa sáng.)
We had noodles for dinner last night. (Chúng tôi ăn mỳ cho bữa tối hôm qua.)
The canteen serves lunch to students. (Nhà ăn phục vụ bữa trưa cho học sinh.)
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
The fish was delicious. (Con cá rất ngon.)
I drank orange juice with my breakfast. (Tôi uống nước ép cam với bữa sáng.)
She baked a chocolate cake for the party. (Cô ấy đã nướng một cái bánh chocolate cho bữa tiệc.)
The children played on the ground in the park. (Các em chơi trên mặt đất trong công viên.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỰC PHẨM
My daughter sleeps with her teddy bear every night. (Con gái tôi ngủ với gấu bông của cô ấy mỗi đêm.)
The tiger is one of the largest cats in the world. (Con hổ là một trong những loài mèo lớn nhất trên thế giới.)
The children played with their tops in the yard. (Những đứa trẻ chơi với những con quay của chúng trong sân.)
The turtle moved slowly across the sand. (Con rùa di chuyển chậm rãi qua cát.)
The robot helps with household chores. (Người máy giúp đỡ các công việc trong gia đình.)
She put the books on the top shelf. (Cô ấy đặt các cuốn sách lên cái kệ trên cùng.)
I can see the mountains from my window. (Tôi có thể nhìn thấy các ngọn núi từ cửa sổ của mình.)
She has a kind face. (Cô ấy có khuôn mặt hiền lành.)
My father works in an office. (Bố tôi làm việc trong một văn phòng.)
He injured his foot while playing soccer. (Anh ấy bị thương ở bàn chân khi chơi bóng đá.)
Football is very popular in many countries. (Bóng đá rất phổ biến ở nhiều quốc gia.)
She wore a lovely dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đáng yêu đến bữa tiệc.)
They like to watch movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần.)
The football match was exciting. (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO
I need to wash the dishes after dinner. (Tôi cần rửa bát đĩa sau bữa tối.)
Please drink more water. (Xin hãy uống nhiều nước hơn.)
The window is open because it's hot outside. (Cửa sổ mở vì bên ngoài nóng.)
I like to read before going to bed in my bedroom. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ trong phòng ngủ của mình.)
He made his bed this morning. (Anh ấy đã dọn giường vào sáng nay.)
We watched TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.)
The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.)
She has eight apples in her basket. (Cô ấy có tám quả táo trong giỏ của mình.)
There are nine people in the room. (Có chín người trong phòng.)
I will give you ten dollars. (Tôi sẽ đưa cho bạn mười đô la.)
XEM THÊM: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
A. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo kỳ
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 do Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn tỉ mỉ nhằm giúp trẻ em làm quen và phát triển năng lực tiếng Anh từ những bước đầu tiên. Mục tiêu của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 là giúp các em học sinh phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, trong đó đặc biệt chú trọng đến kỹ năng Nghe - Nói.
Một trong những yếu tố quan trọng hình thành nên khả năng giao tiếp của trẻ là hệ thống các từ vựng tiếng Anh lớp 1, được tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp và biên soạn thành tài liệu gồm 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 1 (có PDF) để hỗ trợ bé học từ vựng một cách hiệu quả.
I. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 học kỳ I
He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.)
She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)
I love reading books before bed. (Tớ thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
We go to school from Monday to Friday. (Chúng tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Bye! See you tomorrow! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai!)
Hi, how are you today? (Chào, bạn hôm nay thế nào?)
Hello! Welcome to our class. (Xin chào! Chào mừng đến lớp của chúng tôi.)
I am going to the park. (Tớ đang đi đến công viên.)
You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tớ.)
They play soccer every afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho bữa tiệc.)
He drives a red car to work every day. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ đi làm mỗi ngày.)
The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
She drank tea from a small cup. (Cô ấy uống trà từ một chiếc tách nhỏ.)
They set the table for dinner. (Họ đã dọn bàn cho bữa tối.)
He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng cái thìa.)
She sat down on the wooden chair. (Cô ấy ngồi xuống chiếc ghế gỗ.)
The dining room is next to the kitchen. (Phòng ăn nằm cạnh bếp.)
He drank hot chocolate from his favorite mug. (Anh ấy uống sô-cô-la nóng từ chiếc ca yêu thích.)
She placed a napkin on her lap before eating. (Cô ấy đặt khăn ăn lên đùi trước khi ăn.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH
She ate an apple for breakfast. (Cô ấy đã ăn một quả táo cho bữa sáng.)
He carries his books in a big bag. (Anh ấy mang sách trong một chiếc túi lớn.)
She wore a red hat to the party. (Cô ấy đã đội một chiếc mũ đỏ đến bữa tiệc.)
This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
They go to the market every Saturday. (Họ đi chợ vào mỗi thứ bảy.)
This is my friend, John. (Đây là bạn của tôi, John.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM
He placed his books on the desk. (Anh ấy đặt sách lên cái bàn.)
The dog is playing in the yard. (Con chó đang chơi ở sân.)
She opened the door slowly. (Cô ấy mở cửa từ từ.)
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)
My bedroom is painted blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh.)
She looked out of the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)
The mirror reflects her image. (Cái gương phản chiếu hình ảnh của cô ấy.)
It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ PHÒNG NGỦ BẰNG TIẾNG ANH
The chicken is cooking in the oven. (Con gà đang nấu trong lò.)
I ate a bag of chips with my sandwich. (Tôi ăn một túi khoai tây lát mỏng chiên với bánh sandwich của mình.)
The fish is swimming in the aquarium. (Con cá đang bơi trong bể cá.)
She drank a glass of milk with her breakfast. (Cô ấy uống một cốc sữa với bữa sáng.)
I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
We need to order some supplies for the office. (Chúng ta cần đặt hàng một số vật dụng cho văn phòng.)
I need to pay for the groceries. (Tôi cần thanh toán cho các món hàng tạp hóa.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẠI NHÀ HÀNG
The bell rang loudly at the end of the lesson. (Chuông reo to vào cuối bài học.)
I use a pen to write my notes. (Tôi dùng bút mực để viết ghi chú.)
She drew a picture with a pencil. (Cô ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)
He wore a red shirt to the party. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ đến bữa tiệc.)
The ruler is used to measure length. (Cái thước được dùng để đo chiều dài.)
She used an eraser to correct the mistake. (Cô ấy dùng cái tẩy để sửa lỗi.)
I write my homework in a notebook. (Tôi viết bài tập về nhà vào vở.)
XEM THÊM: MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 1
The children play in the garden every afternoon. (Những đứa trẻ chơi trong khu vườn mỗi buổi chiều.)
The gate is locked after sunset. (Cái cổng bị khóa sau khi mặt trời lặn.)
The girl is reading a book under the tree. (Cô gái đang đọc sách dưới cây.)
The goat is eating grass in the field. (Con dê đang ăn cỏ trên cánh đồng.)
She received a bouquet of flowers for her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật của mình.)
The grass in the park is very green. (Cỏ trong công viên rất xanh.)
The tree in our backyard provides a lot of shade. (Cây trong sân sau nhà chúng tôi cung cấp rất nhiều bóng mát.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
She has long, curly hair. (Cô ấy có mái tóc dài và xoăn.)
He raised his hand to ask a question. (Anh ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)
The boy hurt his head while playing. (Cậu bé bị đau đầu khi chơi.)
The horse ran quickly across the field. (Con ngựa chạy nhanh qua cánh đồng.)
They went swimming in the lake. (Họ đã đi bơi ở cái hồ.)
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)
The bird sings beautifully every morning. (Con chim hót rất hay mỗi sáng.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHONG CẢNH
The clock on the wall shows the time. (Đồng hồ trên tường chỉ thời gian.)
She used a key to lock the door. (Cô ấy dùng chìa khóa để khóa cửa.)
He used a mop to clean the floor. (Anh ấy dùng giẻ lau sàn để làm sạch sàn nhà.)
The pot is on the stove. (Cái bình đang ở trên bếp.)
We went to the shop to buy groceries. (Chúng tôi đã đến cửa hàng để mua thực phẩm.)
She cooked the eggs in a pan. (Cô ấy đã nấu trứng trong cái chảo.)
I have five apples. (Tôi có năm quả táo.)
There are four chairs in the room. (Có bốn cái ghế trong phòng.)
I ate a juicy mango for breakfast. (Tôi đã ăn một quả xoài mọng nước cho bữa sáng.)
The monkey was swinging from the trees. (Con khỉ đang đu qua lại từ những cây.)
My mother is a great cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)
The mouse ran across the floor. (Con chuột chạy qua sàn nhà.)
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm vườn thú vào cuối tuần trước.)
The panda is a popular animal in zoos. (Gấu trúc là một loài động vật phổ biến ở các vườn thú.)
The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng rậm.)
That is a beautiful painting. (Đó là một bức tranh đẹp.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT